My Crossword Maker Logo
Powered by BrightSprout
Controls:
SPACEBAR SWITCHES TYPING DIRECTION
Answer Key:
Edit a Copy:
Make Your Own:
Crossword Word Search Worksheet
Rate This Puzzle:
Log in or sign up to rate this puzzle.

unit 8 grade 3

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Across
1
Một loại bánh
4
Một loại nguyên liệu nấu ăn
5
Một loại bánh hình tròn mỏng
10
Một món ăn, một con vật
11
Dụng cụ nhà bếp
13
Một quả có vị chua
14
Một dụng cụ để ăn cơm
17
Một loại trái cây có vị ngọt
18
Một loại thực phẩm
20
Một loại củ
21
Một dụng cụ để ăn cơm
Down
2
Một món ăn có sợi
3
Một loại bánh nhỏ
6
Một loại trái cây
7
Món ăn lạnh
8
Một loại trái cây có vị chua, dùng để nấu ăn
9
Món chiên, dạng sợi
12
Con vật
15
Một loại rau quả
16
Một loại bánh ngọt
19
Một dụng cụ ăn cơm